Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Dinar Algeria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang DZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến DZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Algeria (DZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
DZD - Dinar Algeriaselect icon
د.ج

Tỷ giá hối đoái LBP/DZD 0.0015113 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-dzd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Algeria là tiền tệ củaAlgeria, Tây Sahara

world mapcountries where LBP is usedcountries where DZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Algeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngDZD
0%1 LBP0.0 LBP0.0015 DZD
1%1 LBP0.010 LBP0.0015 DZD
2%1 LBP0.020 LBP0.0015 DZD
3%1 LBP0.030 LBP0.0015 DZD
4%1 LBP0.040 LBP0.0015 DZD
5%1 LBP0.050 LBP0.0014 DZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Algeria

LBPDZD
10.0015
50.0076
100.015
200.030
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.51

Chuyển đổi Dinar Algeria thành Bảng Li-băng

DZDLBP
1661.66
53308.31
106616.62
2013233.25
5033083.13
10066166.27
250165415.67
500330831.35
1000661662.7

Thông tin thêm về LBP hoặc DZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ