Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/FKP 0.0000091985 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-fkp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where LBP is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngFKP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000092 FKP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000091 FKP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000090 FKP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000089 FKP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000088 FKP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000087 FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Quần đảo Falkland

LBPFKP
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Bảng Li-băng

FKPLBP
1108712.92
5543564.64
101087129.28
202174258.56
505435646.42
10010871292.84
25027178232.12
50054356464.24
1000108712928.48

Thông tin thêm về LBP hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ