Valuta Ex Logo

LBP đến FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/FKP 0.0000084930 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-fkp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where LBP is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngFKP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000085 FKP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000084 FKP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000083 FKP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000082 FKP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000082 FKP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000081 FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Quần đảo Falkland

LBPFKP
10.0000085
50.000042
100.000085
200.00017
500.00042
1000.00085
2500.0021
5000.0042
10000.0085

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Bảng Li-băng

FKPLBP
1117743.94
5588719.73
101177439.47
202354878.94
505887197.36
10011774394.72
25029435986.81
50058871973.63
1000117743947.26

Thông tin thêm về LBP hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ