Valuta Ex Logo

LBP đến FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/FKP 0.0000082234 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-fkp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where LBP is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngFKP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000082 FKP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000081 FKP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000081 FKP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000080 FKP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000079 FKP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000078 FKP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Quần đảo Falkland

LBPFKP
10.0000082
50.000041
100.000082
200.00016
500.00041
1000.00082
2500.0021
5000.0041
10000.0082

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Bảng Li-băng

FKPLBP
1121603.6
5608018.04
101216036.09
202432072.18
506080180.47
10012160360.94
25030400902.35
50060801804.71
1000121603609.42

Thông tin thêm về LBP hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ