Valuta Ex Logo

LBP đến GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/GEL 0.000029374 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gel?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where LBP is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGEL
0%1 LBP0.0 LBP0.000029 GEL
1%1 LBP0.010 LBP0.000029 GEL
2%1 LBP0.020 LBP0.000029 GEL
3%1 LBP0.030 LBP0.000028 GEL
4%1 LBP0.040 LBP0.000028 GEL
5%1 LBP0.050 LBP0.000028 GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lari Georgia

LBPGEL
10.000029
50.00015
100.00029
200.00059
500.0015
1000.0029
2500.0073
5000.015
10000.029

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Li-băng

GELLBP
134043.69
5170218.46
10340436.93
20680873.87
501702184.69
1003404369.38
2508510923.45
50017021846.91
100034043693.83

Thông tin thêm về LBP hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ