Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/GEL 0.000031163 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gel?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where LBP is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGEL
0%1 LBP0.0 LBP0.000031 GEL
1%1 LBP0.010 LBP0.000031 GEL
2%1 LBP0.020 LBP0.000031 GEL
3%1 LBP0.030 LBP0.000030 GEL
4%1 LBP0.040 LBP0.000030 GEL
5%1 LBP0.050 LBP0.000030 GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lari Georgia

LBPGEL
10.000031
50.00016
100.00031
200.00062
500.0016
1000.0031
2500.0078
5000.016
10000.031

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Li-băng

GELLBP
132089.59
5160447.99
10320895.99
20641791.99
501604479.98
1003208959.97
2508022399.94
50016044799.88
100032089599.76

Thông tin thêm về LBP hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ