Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/GEL 0.000032166 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gel?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where LBP is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGEL
0%1 LBP0.0 LBP0.000032 GEL
1%1 LBP0.010 LBP0.000032 GEL
2%1 LBP0.020 LBP0.000032 GEL
3%1 LBP0.030 LBP0.000031 GEL
4%1 LBP0.040 LBP0.000031 GEL
5%1 LBP0.050 LBP0.000031 GEL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Lari Georgia

LBPGEL
10.000032
50.00016
100.00032
200.00064
500.0016
1000.0032
2500.0080
5000.016
10000.032

Chuyển đổi Lari Georgia thành Bảng Li-băng

GELLBP
131088.7
5155443.5
10310887
20621774
501554435
1003108870
2507772175.01
50015544350.03
100031088700.07

Thông tin thêm về LBP hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ