Tỷ giá hối đoái LBP/GIP 0.0000086373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000086 GIP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000086 GIP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000085 GIP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000084 GIP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000083 GIP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000082 GIP |
LBP | GIP |
1 | 0.0000086 |
5 | 0.000043 |
10 | 0.000086 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00043 |
100 | 0.00086 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0043 |
1000 | 0.0086 |
GIP | LBP |
1 | 115776.9 |
5 | 578884.52 |
10 | 1157769.05 |
20 | 2315538.1 |
50 | 5788845.26 |
100 | 11577690.52 |
250 | 28944226.31 |
500 | 57888452.62 |
1000 | 115776905.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.