Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến GIP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/GIP 0.0000091985 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-gip?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LBP is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000092 GIP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000091 GIP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000090 GIP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000089 GIP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000088 GIP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000087 GIP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Gibraltar

LBPGIP
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Bảng Li-băng

GIPLBP
1108712.92
5543564.64
101087129.28
202174258.56
505435646.42
10010871292.84
25027178232.12
50054356464.24
1000108712928.48

Thông tin thêm về LBP hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ