Tỷ giá hối đoái LBP/GYD 0.0023349 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0023 GYD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0023 GYD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0023 GYD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0023 GYD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0022 GYD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0022 GYD |
LBP | GYD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.33 |
GYD | LBP |
1 | 428.27 |
5 | 2141.37 |
10 | 4282.75 |
20 | 8565.5 |
50 | 21413.77 |
100 | 42827.54 |
250 | 107068.85 |
500 | 214137.71 |
1000 | 428275.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.