Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.18 IDR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.18 IDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.17 IDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.17 IDR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.17 IDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.17 IDR |
LBP | IDR |
1 | 0.18 |
5 | 0.89 |
10 | 1.77 |
20 | 3.54 |
50 | 8.87 |
100 | 17.74 |
250 | 44.35 |
500 | 88.7 |
1000 | 177.41 |
IDR | LBP |
1 | 5.63 |
5 | 28.18 |
10 | 56.36 |
20 | 112.72 |
50 | 281.81 |
100 | 563.63 |
250 | 1409.08 |
500 | 2818.17 |
1000 | 5636.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc IDR ( Rupiah Indonesia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.