Valuta Ex Logo

LBP đến ILS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/ILS 0.000037802 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ils?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LBP is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngILS
0%1 LBP0.0 LBP0.000038 ILS
1%1 LBP0.010 LBP0.000037 ILS
2%1 LBP0.020 LBP0.000037 ILS
3%1 LBP0.030 LBP0.000037 ILS
4%1 LBP0.040 LBP0.000036 ILS
5%1 LBP0.050 LBP0.000036 ILS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sheqel Israel mới

LBPILS
10.000038
50.00019
100.00038
200.00076
500.0019
1000.0038
2500.0095
5000.019
10000.038

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Li-băng

ILSLBP
126453.71
5132268.56
10264537.12
20529074.25
501322685.64
1002645371.29
2506613428.23
50013226856.46
100026453712.92

Thông tin thêm về LBP hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ