Valuta Ex Logo

LBP đến ILS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/ILS 0.000037199 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ils?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LBP is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngILS
0%1 LBP0.0 LBP0.000037 ILS
1%1 LBP0.010 LBP0.000037 ILS
2%1 LBP0.020 LBP0.000036 ILS
3%1 LBP0.030 LBP0.000036 ILS
4%1 LBP0.040 LBP0.000036 ILS
5%1 LBP0.050 LBP0.000035 ILS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sheqel Israel mới

LBPILS
10.000037
50.00019
100.00037
200.00074
500.0019
1000.0037
2500.0093
5000.019
10000.037

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bảng Li-băng

ILSLBP
126882.73
5134413.66
10268827.32
20537654.64
501344136.61
1002688273.23
2506720683.09
50013441366.19
100026882732.38

Thông tin thêm về LBP hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ