Tỷ giá hối đoái LBP/ILS 0.000040782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000041 ILS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000040 ILS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000040 ILS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000040 ILS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000039 ILS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000039 ILS |
LBP | ILS |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
ILS | LBP |
1 | 24520.62 |
5 | 122603.13 |
10 | 245206.27 |
20 | 490412.54 |
50 | 1226031.35 |
100 | 2452062.7 |
250 | 6130156.75 |
500 | 12260313.5 |
1000 | 24520627 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.