Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.010 KPW |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0099 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0098 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0097 KPW |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0096 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0095 KPW |
LBP | KPW |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5.01 |
1000 | 10.02 |
KPW | LBP |
1 | 99.74 |
5 | 498.72 |
10 | 997.45 |
20 | 1994.9 |
50 | 4987.25 |
100 | 9974.51 |
250 | 24936.29 |
500 | 49872.58 |
1000 | 99745.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.