Tỷ giá hối đoái LBP/KRW 0.016220 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.016 KRW |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.016 KRW |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.016 KRW |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.016 KRW |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.016 KRW |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.015 KRW |
LBP | KRW |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.05 |
500 | 8.1 |
1000 | 16.21 |
KRW | LBP |
1 | 61.65 |
5 | 308.26 |
10 | 616.53 |
20 | 1233.07 |
50 | 3082.69 |
100 | 6165.39 |
250 | 15413.47 |
500 | 30826.95 |
1000 | 61653.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.