Valuta Ex Logo

LBP đến KRW

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/KRW 0.016220 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-krw?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where LBP is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngKRW
0%1 LBP0.0 LBP0.016 KRW
1%1 LBP0.010 LBP0.016 KRW
2%1 LBP0.020 LBP0.016 KRW
3%1 LBP0.030 LBP0.016 KRW
4%1 LBP0.040 LBP0.016 KRW
5%1 LBP0.050 LBP0.015 KRW

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Won Hàn Quốc

LBPKRW
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.62
2504.05
5008.1
100016.21

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Li-băng

KRWLBP
161.65
5308.26
10616.53
201233.07
503082.69
1006165.39
25015413.47
50030826.95
100061653.9

Thông tin thêm về LBP hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ