Tỷ giá hối đoái LBP/KZT 0.0056700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0057 KZT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0056 KZT |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0056 KZT |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0055 KZT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0054 KZT |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0054 KZT |
LBP | KZT |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
KZT | LBP |
1 | 176.36 |
5 | 881.82 |
10 | 1763.65 |
20 | 3527.31 |
50 | 8818.28 |
100 | 17636.57 |
250 | 44091.44 |
500 | 88182.89 |
1000 | 176365.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.