Tỷ giá hối đoái LBP/LKR 0.0034477 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LKR |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0034 LKR |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0034 LKR |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0034 LKR |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0033 LKR |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0033 LKR |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0033 LKR |
| LBP | LKR |
| 1 | 0.0034 |
| 5 | 0.017 |
| 10 | 0.034 |
| 20 | 0.069 |
| 50 | 0.17 |
| 100 | 0.34 |
| 250 | 0.86 |
| 500 | 1.72 |
| 1000 | 3.44 |
| LKR | LBP |
| 1 | 290.05 |
| 5 | 1450.25 |
| 10 | 2900.5 |
| 20 | 5801 |
| 50 | 14502.51 |
| 100 | 29005.02 |
| 250 | 72512.55 |
| 500 | 145025.1 |
| 1000 | 290050.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.