Tỷ giá hối đoái LBP/LKR 0.0032963 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0033 LKR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0033 LKR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0032 LKR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0032 LKR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0032 LKR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0031 LKR |
LBP | LKR |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.29 |
LKR | LBP |
1 | 303.36 |
5 | 1516.84 |
10 | 3033.69 |
20 | 6067.39 |
50 | 15168.49 |
100 | 30336.98 |
250 | 75842.46 |
500 | 151684.92 |
1000 | 303369.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.