Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang LTL - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LBP đến LTL

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
Logo tiền tệ LTL
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái LBP/LTL 0.000032973 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ltl?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where LBP is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngLTL
0%1 LBP0.0 LBP0.000033 LTL
1%1 LBP0.010 LBP0.000033 LTL
2%1 LBP0.020 LBP0.000032 LTL
3%1 LBP0.030 LBP0.000032 LTL
4%1 LBP0.040 LBP0.000032 LTL
5%1 LBP0.050 LBP0.000031 LTL

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Litas Lít-va

LBPLTL
10.000033
50.00016
100.00033
200.00066
500.0016
1000.0033
2500.0082
5000.016
10000.033

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Bảng Li-băng

LTLLBP
130327.77
5151638.85
10303277.7
20606555.4
501516388.5
1003032777.01
2507581942.52
50015163885.05
100030327770.1

Thông tin thêm về LBP hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ