Tỷ giá hối đoái LBP/LTL 0.000032973 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000033 LTL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000033 LTL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000032 LTL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000032 LTL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000032 LTL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000031 LTL |
LBP | LTL |
1 | 0.000033 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00033 |
20 | 0.00066 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0033 |
250 | 0.0082 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.033 |
LTL | LBP |
1 | 30327.77 |
5 | 151638.85 |
10 | 303277.7 |
20 | 606555.4 |
50 | 1516388.5 |
100 | 3032777.01 |
250 | 7581942.52 |
500 | 15163885.05 |
1000 | 30327770.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.