Tỷ giá hối đoái LBP/MNT 0.039423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.039 MNT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.039 MNT |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.039 MNT |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.038 MNT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.038 MNT |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.037 MNT |
LBP | MNT |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.85 |
500 | 19.71 |
1000 | 39.42 |
MNT | LBP |
1 | 25.36 |
5 | 126.82 |
10 | 253.65 |
20 | 507.31 |
50 | 1268.29 |
100 | 2536.58 |
250 | 6341.46 |
500 | 12682.93 |
1000 | 25365.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.