Tỷ giá hối đoái LBP/MXN 0.00022272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00022 MXN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00022 MXN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00022 MXN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00022 MXN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00021 MXN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00021 MXN |
LBP | MXN |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
MXN | LBP |
1 | 4490 |
5 | 22450.01 |
10 | 44900.02 |
20 | 89800.04 |
50 | 224500.12 |
100 | 449000.24 |
250 | 1122500.61 |
500 | 2245001.23 |
1000 | 4490002.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.