Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Peso Mexico | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MXN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MXN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/MXN 0.00022933 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mxn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where LBP is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMXN
0%1 LBP0.0 LBP0.00023 MXN
1%1 LBP0.010 LBP0.00023 MXN
2%1 LBP0.020 LBP0.00022 MXN
3%1 LBP0.030 LBP0.00022 MXN
4%1 LBP0.040 LBP0.00022 MXN
5%1 LBP0.050 LBP0.00022 MXN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Mexico

LBPMXN
10.00023
50.0011
100.0023
200.0046
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Peso Mexico thành Bảng Li-băng

MXNLBP
14360.43
521802.18
1043604.37
2087208.74
50218021.86
100436043.72
2501090109.31
5002180218.62
10004360437.24

Thông tin thêm về LBP hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ