Tỷ giá hối đoái LBP/NGN 0.017063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.017 NGN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.017 NGN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.017 NGN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.017 NGN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.016 NGN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.016 NGN |
LBP | NGN |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.26 |
500 | 8.53 |
1000 | 17.06 |
NGN | LBP |
1 | 58.6 |
5 | 293.02 |
10 | 586.05 |
20 | 1172.1 |
50 | 2930.25 |
100 | 5860.5 |
250 | 14651.26 |
500 | 29302.52 |
1000 | 58605.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.