Tỷ giá hối đoái LBP/NPR 0.0015323 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0015 NPR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0015 NPR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0015 NPR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0015 NPR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0015 NPR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0015 NPR |
LBP | NPR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.53 |
NPR | LBP |
1 | 652.59 |
5 | 3262.99 |
10 | 6525.99 |
20 | 13051.98 |
50 | 32629.95 |
100 | 65259.91 |
250 | 163149.78 |
500 | 326299.57 |
1000 | 652599.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.