Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/NPR 0.0015472 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-npr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where LBP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 LBP0.0 LBP0.0015 NPR
1%1 LBP0.010 LBP0.0015 NPR
2%1 LBP0.020 LBP0.0015 NPR
3%1 LBP0.030 LBP0.0015 NPR
4%1 LBP0.040 LBP0.0015 NPR
5%1 LBP0.050 LBP0.0015 NPR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Nepal

LBPNPR
10.0015
50.0077
100.015
200.031
500.077
1000.15
2500.39
5000.77
10001.54

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Li-băng

NPRLBP
1646.31
53231.58
106463.16
2012926.32
5032315.81
10064631.62
250161579.06
500323158.12
1000646316.25

Thông tin thêm về LBP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ