Valuta Ex Logo

LBP đến PEN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái LBP/PEN 0.000039020 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-pen?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where LBP is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngPEN
0%1 LBP0.0 LBP0.000039 PEN
1%1 LBP0.010 LBP0.000039 PEN
2%1 LBP0.020 LBP0.000038 PEN
3%1 LBP0.030 LBP0.000038 PEN
4%1 LBP0.040 LBP0.000037 PEN
5%1 LBP0.050 LBP0.000037 PEN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Sol Peru

LBPPEN
10.000039
50.00020
100.00039
200.00078
500.0020
1000.0039
2500.0098
5000.020
10000.039

Chuyển đổi Sol Peru thành Bảng Li-băng

PENLBP
125627.98
5128139.94
10256279.89
20512559.78
501281399.47
1002562798.94
2506406997.35
50012813994.7
100025627989.41

Thông tin thêm về LBP hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ