Tỷ giá hối đoái LBP/PEN 0.000040863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000041 PEN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000040 PEN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000040 PEN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000040 PEN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000039 PEN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000039 PEN |
LBP | PEN |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00082 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
PEN | LBP |
1 | 24472.07 |
5 | 122360.38 |
10 | 244720.76 |
20 | 489441.52 |
50 | 1223603.8 |
100 | 2447207.61 |
250 | 6118019.02 |
500 | 12236038.05 |
1000 | 24472076.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.