Tỷ giá hối đoái LBP/PYG 0.083617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.084 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.083 PYG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.082 PYG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.081 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.080 PYG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.079 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.18 |
100 | 8.36 |
250 | 20.9 |
500 | 41.8 |
1000 | 83.61 |
PYG | LBP |
1 | 11.95 |
5 | 59.79 |
10 | 119.59 |
20 | 239.18 |
50 | 597.96 |
100 | 1195.92 |
250 | 2989.82 |
500 | 5979.64 |
1000 | 11959.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.