Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.088 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.087 PYG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.086 PYG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.085 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.084 PYG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.083 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.38 |
100 | 8.76 |
250 | 21.9 |
500 | 43.81 |
1000 | 87.63 |
PYG | LBP |
1 | 11.41 |
5 | 57.05 |
10 | 114.1 |
20 | 228.2 |
50 | 570.52 |
100 | 1141.04 |
250 | 2852.61 |
500 | 5705.22 |
1000 | 11410.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc PYG ( Guarani Paraguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.