Tỷ giá hối đoái LBP/PYG 0.080305 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.080 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.080 PYG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.079 PYG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.078 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.077 PYG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.076 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.03 |
250 | 20.07 |
500 | 40.15 |
1000 | 80.3 |
PYG | LBP |
1 | 12.45 |
5 | 62.26 |
10 | 124.52 |
20 | 249.05 |
50 | 622.62 |
100 | 1245.25 |
250 | 3113.13 |
500 | 6226.27 |
1000 | 12452.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.