Tỷ giá hối đoái LBP/PYG 0.088557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.089 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.088 PYG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.087 PYG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.086 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.085 PYG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.084 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.42 |
100 | 8.85 |
250 | 22.13 |
500 | 44.27 |
1000 | 88.55 |
PYG | LBP |
1 | 11.29 |
5 | 56.46 |
10 | 112.92 |
20 | 225.84 |
50 | 564.6 |
100 | 1129.21 |
250 | 2823.02 |
500 | 5646.05 |
1000 | 11292.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.