Valuta Ex Logo

LBP đến RON

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái LBP/RON 0.000051100 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ron?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where LBP is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRON
0%1 LBP0.0 LBP0.000051 RON
1%1 LBP0.010 LBP0.000051 RON
2%1 LBP0.020 LBP0.000050 RON
3%1 LBP0.030 LBP0.000050 RON
4%1 LBP0.040 LBP0.000049 RON
5%1 LBP0.050 LBP0.000049 RON

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Leu Romania

LBPRON
10.000051
50.00026
100.00051
200.0010
500.0026
1000.0051
2500.013
5000.026
10000.051

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Li-băng

RONLBP
119569.29
597846.48
10195692.96
20391385.93
50978464.82
1001956929.65
2504892324.13
5009784648.26
100019569296.53

Thông tin thêm về LBP hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ