Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000053 RON |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000052 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000052 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000051 RON |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000051 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000050 RON |
LBP | RON |
1 | 0.000053 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00053 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0053 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.053 |
RON | LBP |
1 | 18948.92 |
5 | 94744.63 |
10 | 189489.26 |
20 | 378978.53 |
50 | 947446.34 |
100 | 1894892.68 |
250 | 4737231.71 |
500 | 9474463.42 |
1000 | 18948926.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.