Tỷ giá hối đoái LBP/SAR 0.000041887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000042 SAR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000041 SAR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000041 SAR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000041 SAR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000040 SAR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000040 SAR |
LBP | SAR |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00084 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.010 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
SAR | LBP |
1 | 23873.72 |
5 | 119368.63 |
10 | 238737.26 |
20 | 477474.52 |
50 | 1193686.3 |
100 | 2387372.61 |
250 | 5968431.53 |
500 | 11936863.06 |
1000 | 23873726.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.