Valuta Ex Logo

LBP đến SAR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái LBP/SAR 0.000041887 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-sar?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where LBP is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngSAR
0%1 LBP0.0 LBP0.000042 SAR
1%1 LBP0.010 LBP0.000041 SAR
2%1 LBP0.020 LBP0.000041 SAR
3%1 LBP0.030 LBP0.000041 SAR
4%1 LBP0.040 LBP0.000040 SAR
5%1 LBP0.050 LBP0.000040 SAR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Riyal Ả Rập Xê-út

LBPSAR
10.000042
50.00021
100.00042
200.00084
500.0021
1000.0042
2500.010
5000.021
10000.042

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Li-băng

SARLBP
123873.72
5119368.63
10238737.26
20477474.52
501193686.3
1002387372.61
2505968431.53
50011936863.06
100023873726.13

Thông tin thêm về LBP hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ