Tỷ giá hối đoái LBP/SCR 0.00016593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 SCR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00016 SCR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00016 SCR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00016 SCR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00016 SCR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00016 SCR |
LBP | SCR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.041 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
SCR | LBP |
1 | 6026.78 |
5 | 30133.94 |
10 | 60267.88 |
20 | 120535.77 |
50 | 301339.42 |
100 | 602678.85 |
250 | 1506697.14 |
500 | 3013394.29 |
1000 | 6026788.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.