Valuta Ex Logo

LBP đến SCR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/SCR 0.00016593 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-scr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where LBP is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngSCR
0%1 LBP0.0 LBP0.00017 SCR
1%1 LBP0.010 LBP0.00016 SCR
2%1 LBP0.020 LBP0.00016 SCR
3%1 LBP0.030 LBP0.00016 SCR
4%1 LBP0.040 LBP0.00016 SCR
5%1 LBP0.050 LBP0.00016 SCR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Seychelles

LBPSCR
10.00017
50.00083
100.0017
200.0033
500.0083
1000.017
2500.041
5000.083
10000.17

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Bảng Li-băng

SCRLBP
16026.78
530133.94
1060267.88
20120535.77
50301339.42
100602678.85
2501506697.14
5003013394.29
10006026788.59

Thông tin thêm về LBP hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ