Tỷ giá hối đoái LBP/SRD 0.00043153 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00043 SRD |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00043 SRD |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00042 SRD |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00042 SRD |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00041 SRD |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00041 SRD |
| LBP | SRD |
| 1 | 0.00043 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0043 |
| 20 | 0.0086 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.043 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.43 |
| SRD | LBP |
| 1 | 2317.33 |
| 5 | 11586.68 |
| 10 | 23173.36 |
| 20 | 46346.73 |
| 50 | 115866.83 |
| 100 | 231733.66 |
| 250 | 579334.16 |
| 500 | 1158668.33 |
| 1000 | 2317336.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.