Tỷ giá hối đoái LBP/SRD 0.00040900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00041 SRD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00040 SRD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00040 SRD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00040 SRD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00039 SRD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00039 SRD |
LBP | SRD |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
SRD | LBP |
1 | 2444.99 |
5 | 12224.98 |
10 | 24449.96 |
20 | 48899.92 |
50 | 122249.8 |
100 | 244499.6 |
250 | 611249.01 |
500 | 1222498.02 |
1000 | 2444996.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.