Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00039 THB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00038 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00038 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00038 THB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00037 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00037 THB |
LBP | THB |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0077 |
50 | 0.019 |
100 | 0.039 |
250 | 0.097 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.39 |
THB | LBP |
1 | 2584.85 |
5 | 12924.26 |
10 | 25848.52 |
20 | 51697.04 |
50 | 129242.62 |
100 | 258485.24 |
250 | 646213.11 |
500 | 1292426.23 |
1000 | 2584852.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.