Valuta Ex Logo

LBP đến TJS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái LBP/TJS 0.00010377 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-tjs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where LBP is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngTJS
0%1 LBP0.0 LBP0.00010 TJS
1%1 LBP0.010 LBP0.00010 TJS
2%1 LBP0.020 LBP0.00010 TJS
3%1 LBP0.030 LBP0.00010 TJS
4%1 LBP0.040 LBP0.00010 TJS
5%1 LBP0.050 LBP0.000099 TJS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Somoni Tajikistan

LBPTJS
10.00010
50.00052
100.0010
200.0021
500.0052
1000.010
2500.026
5000.052
10000.10

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Li-băng

TJSLBP
19636.25
548181.29
1096362.59
20192725.18
50481812.95
100963625.9
2502409064.77
5004818129.54
10009636259.09

Thông tin thêm về LBP hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ