Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến TND

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái LBP/TND 0.000035667 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-tnd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where LBP is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngTND
0%1 LBP0.0 LBP0.000036 TND
1%1 LBP0.010 LBP0.000035 TND
2%1 LBP0.020 LBP0.000035 TND
3%1 LBP0.030 LBP0.000035 TND
4%1 LBP0.040 LBP0.000034 TND
5%1 LBP0.050 LBP0.000034 TND

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Tunisia

LBPTND
10.000036
50.00018
100.00036
200.00071
500.0018
1000.0036
2500.0089
5000.018
10000.036

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Li-băng

TNDLBP
128037.41
5140187.08
10280374.16
20560748.33
501401870.83
1002803741.67
2507009354.17
50014018708.35
100028037416.7

Thông tin thêm về LBP hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ