Tỷ giá hối đoái LBP/VUV 0.0013787 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0014 VUV |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0014 VUV |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0014 VUV |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0013 VUV |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0013 VUV |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0013 VUV |
LBP | VUV |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
VUV | LBP |
1 | 725.3 |
5 | 3626.52 |
10 | 7253.04 |
20 | 14506.08 |
50 | 36265.22 |
100 | 72530.44 |
250 | 181326.1 |
500 | 362652.21 |
1000 | 725304.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.