Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000031 WST |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000031 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000031 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000030 WST |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000030 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000030 WST |
LBP | WST |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
WST | LBP |
1 | 32078.81 |
5 | 160394.06 |
10 | 320788.13 |
20 | 641576.26 |
50 | 1603940.66 |
100 | 3207881.33 |
250 | 8019703.32 |
500 | 16039406.65 |
1000 | 32078813.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.