Tỷ giá hối đoái LBP/XAF 0.0062611 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0063 XAF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0062 XAF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0061 XAF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0061 XAF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0060 XAF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0059 XAF |
LBP | XAF |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.13 |
1000 | 6.26 |
XAF | LBP |
1 | 159.71 |
5 | 798.57 |
10 | 1597.15 |
20 | 3194.31 |
50 | 7985.78 |
100 | 15971.57 |
250 | 39928.94 |
500 | 79857.88 |
1000 | 159715.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.