Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến XCD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/XCD 0.000030179 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xcd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where LBP is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXCD
0%1 LBP0.0 LBP0.000030 XCD
1%1 LBP0.010 LBP0.000030 XCD
2%1 LBP0.020 LBP0.000030 XCD
3%1 LBP0.030 LBP0.000029 XCD
4%1 LBP0.040 LBP0.000029 XCD
5%1 LBP0.050 LBP0.000029 XCD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Đông Caribê

LBPXCD
10.000030
50.00015
100.00030
200.00060
500.0015
1000.0030
2500.0075
5000.015
10000.030

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bảng Li-băng

XCDLBP
133135.37
5165676.86
10331353.72
20662707.44
501656768.6
1003313537.2
2508283843.01
50016567686.03
100033135372.07

Thông tin thêm về LBP hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ