Tỷ giá hối đoái LBP/XCD 0.000030248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000030 XCD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000030 XCD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000030 XCD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000029 XCD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000029 XCD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000029 XCD |
LBP | XCD |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0076 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
XCD | LBP |
1 | 33060.26 |
5 | 165301.31 |
10 | 330602.63 |
20 | 661205.26 |
50 | 1653013.16 |
100 | 3306026.32 |
250 | 8265065.82 |
500 | 16530131.64 |
1000 | 33060263.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.