Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến ZMK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái LBP/ZMK 0.10046 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-zmk?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where LBP is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngZMK
0%1 LBP0.0 LBP0.10 ZMK
1%1 LBP0.010 LBP0.099 ZMK
2%1 LBP0.020 LBP0.098 ZMK
3%1 LBP0.030 LBP0.097 ZMK
4%1 LBP0.040 LBP0.096 ZMK
5%1 LBP0.050 LBP0.095 ZMK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

LBPZMK
10.10
50.50
101
202
505.02
10010.04
25025.11
50050.22
1000100.45

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bảng Li-băng

ZMKLBP
19.95
549.77
1099.54
20199.08
50497.71
100995.42
2502488.55
5004977.11
10009954.22

Thông tin thêm về LBP hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ