Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.10 ZMK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.10 ZMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.099 ZMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.098 ZMK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.096 ZMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.095 ZMK |
LBP | ZMK |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.02 |
100 | 10.05 |
250 | 25.12 |
500 | 50.25 |
1000 | 100.51 |
ZMK | LBP |
1 | 9.94 |
5 | 49.74 |
10 | 99.48 |
20 | 198.96 |
50 | 497.42 |
100 | 994.84 |
250 | 2487.11 |
500 | 4974.22 |
1000 | 9948.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.