Tỷ giá hối đoái LKR/AED 0.012400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.012 AED |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.012 AED |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.012 AED |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.012 AED |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.012 AED |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.012 AED |
LKR | AED |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.09 |
500 | 6.19 |
1000 | 12.39 |
AED | LKR |
1 | 80.64 |
5 | 403.23 |
10 | 806.47 |
20 | 1612.94 |
50 | 4032.36 |
100 | 8064.73 |
250 | 20161.84 |
500 | 40323.69 |
1000 | 80647.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.