Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0053 AUD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0052 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0052 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0051 AUD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0051 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0050 AUD |
LKR | AUD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.27 |
AUD | LKR |
1 | 189.42 |
5 | 947.11 |
10 | 1894.22 |
20 | 3788.45 |
50 | 9471.12 |
100 | 18942.25 |
250 | 47355.63 |
500 | 94711.26 |
1000 | 189422.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.