Tỷ giá hối đoái LKR/AWG 0.0060772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0061 AWG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0060 AWG |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0060 AWG |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0059 AWG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0058 AWG |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0058 AWG |
LKR | AWG |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
AWG | LKR |
1 | 164.54 |
5 | 822.74 |
10 | 1645.49 |
20 | 3290.99 |
50 | 8227.49 |
100 | 16454.98 |
250 | 41137.45 |
500 | 82274.9 |
1000 | 164549.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.