Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0059 AZN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0058 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0057 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0057 AZN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0056 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0056 AZN |
LKR | AZN |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.85 |
AZN | LKR |
1 | 170.75 |
5 | 853.77 |
10 | 1707.54 |
20 | 3415.08 |
50 | 8537.7 |
100 | 17075.4 |
250 | 42688.5 |
500 | 85377.01 |
1000 | 170754.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.