Tỷ giá hối đoái LKR/BND 0.0044139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0044 BND |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0044 BND |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0043 BND |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0043 BND |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0042 BND |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0042 BND |
LKR | BND |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
BND | LKR |
1 | 226.55 |
5 | 1132.78 |
10 | 2265.57 |
20 | 4531.15 |
50 | 11327.89 |
100 | 22655.79 |
250 | 56639.49 |
500 | 113278.99 |
1000 | 226557.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.