Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0046 BND |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0046 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0045 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0045 BND |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0045 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0044 BND |
LKR | BND |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.63 |
BND | LKR |
1 | 215.7 |
5 | 1078.53 |
10 | 2157.06 |
20 | 4314.12 |
50 | 10785.31 |
100 | 21570.62 |
250 | 53926.56 |
500 | 107853.12 |
1000 | 215706.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.