Tỷ giá hối đoái LKR/BOB 0.023374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.023 BOB |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.023 BOB |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.023 BOB |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.023 BOB |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.022 BOB |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.022 BOB |
LKR | BOB |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.68 |
1000 | 23.37 |
BOB | LKR |
1 | 42.78 |
5 | 213.91 |
10 | 427.82 |
20 | 855.64 |
50 | 2139.12 |
100 | 4278.24 |
250 | 10695.61 |
500 | 21391.23 |
1000 | 42782.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.