Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0034 BSD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0034 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0034 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0033 BSD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0033 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0033 BSD |
LKR | BSD |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.44 |
BSD | LKR |
1 | 290.57 |
5 | 1452.85 |
10 | 2905.7 |
20 | 5811.41 |
50 | 14528.52 |
100 | 29057.05 |
250 | 72642.62 |
500 | 145285.25 |
1000 | 290570.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.