Tỷ giá hối đoái LKR/BSD 0.0032419 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0032 BSD |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0032 BSD |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0032 BSD |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0031 BSD |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0031 BSD |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0031 BSD |
| LKR | BSD |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.065 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.81 |
| 500 | 1.62 |
| 1000 | 3.24 |
| BSD | LKR |
| 1 | 308.45 |
| 5 | 1542.28 |
| 10 | 3084.57 |
| 20 | 6169.15 |
| 50 | 15422.89 |
| 100 | 30845.78 |
| 250 | 77114.45 |
| 500 | 154228.9 |
| 1000 | 308457.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.