Tỷ giá hối đoái LKR/BWP 0.044837 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.045 BWP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.044 BWP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.044 BWP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.043 BWP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.043 BWP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.043 BWP |
LKR | BWP |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.2 |
500 | 22.41 |
1000 | 44.83 |
BWP | LKR |
1 | 22.3 |
5 | 111.51 |
10 | 223.03 |
20 | 446.06 |
50 | 1115.16 |
100 | 2230.32 |
250 | 5575.81 |
500 | 11151.62 |
1000 | 22303.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.