Tỷ giá hối đoái LKR/BWP 0.043173 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.043 BWP |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.043 BWP |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.042 BWP |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.042 BWP |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.041 BWP |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.041 BWP |
| LKR | BWP |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.15 |
| 100 | 4.31 |
| 250 | 10.79 |
| 500 | 21.58 |
| 1000 | 43.17 |
| BWP | LKR |
| 1 | 23.16 |
| 5 | 115.81 |
| 10 | 231.62 |
| 20 | 463.24 |
| 50 | 1158.12 |
| 100 | 2316.24 |
| 250 | 5790.6 |
| 500 | 11581.2 |
| 1000 | 23162.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.