Tỷ giá hối đoái LKR/BYN 0.0093787 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0094 BYN |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0093 BYN |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0092 BYN |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0091 BYN |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0090 BYN |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0089 BYN |
| LKR | BYN |
| 1 | 0.0094 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.094 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.94 |
| 250 | 2.34 |
| 500 | 4.68 |
| 1000 | 9.37 |
| BYN | LKR |
| 1 | 106.62 |
| 5 | 533.12 |
| 10 | 1066.24 |
| 20 | 2132.48 |
| 50 | 5331.22 |
| 100 | 10662.44 |
| 250 | 26656.11 |
| 500 | 53312.23 |
| 1000 | 106624.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.