Tỷ giá hối đoái LKR/BYN 0.011048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.011 BYN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.011 BYN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.011 BYN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.011 BYN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.011 BYN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.010 BYN |
LKR | BYN |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.76 |
500 | 5.52 |
1000 | 11.04 |
BYN | LKR |
1 | 90.51 |
5 | 452.57 |
10 | 905.14 |
20 | 1810.28 |
50 | 4525.7 |
100 | 9051.4 |
250 | 22628.5 |
500 | 45257 |
1000 | 90514 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.