Tỷ giá hối đoái LKR/BZD 0.0068034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0068 BZD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0067 BZD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0067 BZD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0066 BZD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0065 BZD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0065 BZD |
LKR | BZD |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.4 |
1000 | 6.8 |
BZD | LKR |
1 | 146.98 |
5 | 734.93 |
10 | 1469.86 |
20 | 2939.72 |
50 | 7349.3 |
100 | 14698.6 |
250 | 36746.51 |
500 | 73493.02 |
1000 | 146986.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.