Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0046 CAD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0046 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0045 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0045 CAD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0044 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0044 CAD |
LKR | CAD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.61 |
CAD | LKR |
1 | 216.9 |
5 | 1084.51 |
10 | 2169.02 |
20 | 4338.05 |
50 | 10845.14 |
100 | 21690.29 |
250 | 54225.74 |
500 | 108451.48 |
1000 | 216902.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.