Tỷ giá hối đoái LKR/CHF 0.0027316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0027 CHF |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0027 CHF |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0027 CHF |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0026 CHF |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0026 CHF |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0026 CHF |
LKR | CHF |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
CHF | LKR |
1 | 366.08 |
5 | 1830.44 |
10 | 3660.89 |
20 | 7321.79 |
50 | 18304.47 |
100 | 36608.95 |
250 | 91522.38 |
500 | 183044.76 |
1000 | 366089.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.