Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.00011 CLF |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.00011 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.00011 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.00011 CLF |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.00011 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.00011 CLF |
LKR | CLF |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.029 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
CLF | LKR |
1 | 8711.15 |
5 | 43555.77 |
10 | 87111.55 |
20 | 174223.1 |
50 | 435557.76 |
100 | 871115.53 |
250 | 2177788.83 |
500 | 4355577.66 |
1000 | 8711155.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.