Tỷ giá hối đoái LKR/CZK 0.077706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.078 CZK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.077 CZK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.076 CZK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.075 CZK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.075 CZK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.074 CZK |
LKR | CZK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.42 |
500 | 38.85 |
1000 | 77.7 |
CZK | LKR |
1 | 12.86 |
5 | 64.34 |
10 | 128.68 |
20 | 257.37 |
50 | 643.44 |
100 | 1286.89 |
250 | 3217.24 |
500 | 6434.49 |
1000 | 12868.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.