Tỷ giá hối đoái LKR/CZK 0.067136 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.067 CZK |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.066 CZK |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.066 CZK |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.065 CZK |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.064 CZK |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.064 CZK |
| LKR | CZK |
| 1 | 0.067 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.67 |
| 20 | 1.34 |
| 50 | 3.35 |
| 100 | 6.71 |
| 250 | 16.78 |
| 500 | 33.56 |
| 1000 | 67.13 |
| CZK | LKR |
| 1 | 14.89 |
| 5 | 74.47 |
| 10 | 148.95 |
| 20 | 297.9 |
| 50 | 744.75 |
| 100 | 1489.51 |
| 250 | 3723.79 |
| 500 | 7447.58 |
| 1000 | 14895.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.