Tỷ giá hối đoái LKR/CZK 0.068526 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.069 CZK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.068 CZK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.067 CZK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.066 CZK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.066 CZK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.065 CZK |
LKR | CZK |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.42 |
100 | 6.85 |
250 | 17.13 |
500 | 34.26 |
1000 | 68.52 |
CZK | LKR |
1 | 14.59 |
5 | 72.96 |
10 | 145.93 |
20 | 291.86 |
50 | 729.65 |
100 | 1459.31 |
250 | 3648.27 |
500 | 7296.55 |
1000 | 14593.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.