Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến DKK

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LKR/DKK 0.024082 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-dkk?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where LKR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngDKK
0%1 LKR0.0 LKR0.024 DKK
1%1 LKR0.010 LKR0.024 DKK
2%1 LKR0.020 LKR0.024 DKK
3%1 LKR0.030 LKR0.023 DKK
4%1 LKR0.040 LKR0.023 DKK
5%1 LKR0.050 LKR0.023 DKK

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Krone Đan Mạch

LKRDKK
10.024
50.12
100.24
200.48
501.2
1002.4
2506.02
50012.04
100024.08

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rupee Sri Lanka

DKKLKR
141.52
5207.62
10415.24
20830.49
502076.22
1004152.45
25010381.13
50020762.26
100041524.52

Thông tin thêm về LKR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ