Tỷ giá hối đoái LKR/DKK 0.022122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.022 DKK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.022 DKK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.022 DKK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.021 DKK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.021 DKK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.021 DKK |
LKR | DKK |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.06 |
1000 | 22.12 |
DKK | LKR |
1 | 45.2 |
5 | 226.01 |
10 | 452.03 |
20 | 904.07 |
50 | 2260.18 |
100 | 4520.37 |
250 | 11300.92 |
500 | 22601.85 |
1000 | 45203.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.