Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến EUR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/EUR 0.0032375 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-eur?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LKR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LKR0.0 LKR0.0032 EUR
1%1 LKR0.010 LKR0.0032 EUR
2%1 LKR0.020 LKR0.0032 EUR
3%1 LKR0.030 LKR0.0031 EUR
4%1 LKR0.040 LKR0.0031 EUR
5%1 LKR0.050 LKR0.0031 EUR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Euro

LKREUR
10.0032
50.016
100.032
200.065
500.16
1000.32
2500.81
5001.61
10003.23

Chuyển đổi Euro thành Rupee Sri Lanka

EURLKR
1308.87
51544.39
103088.79
206177.59
5015443.97
10030887.95
25077219.87
500154439.75
1000308879.51

Thông tin thêm về LKR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ