Tỷ giá hối đoái LKR/EUR 0.0028373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0028 EUR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0028 EUR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0028 EUR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0028 EUR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0027 EUR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0027 EUR |
LKR | EUR |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
EUR | LKR |
1 | 352.45 |
5 | 1762.25 |
10 | 3524.51 |
20 | 7049.02 |
50 | 17622.55 |
100 | 35245.11 |
250 | 88112.79 |
500 | 176225.58 |
1000 | 352451.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.