Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0032 EUR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0031 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0031 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0031 EUR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0030 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0030 EUR |
LKR | EUR |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.15 |
EUR | LKR |
1 | 317.42 |
5 | 1587.1 |
10 | 3174.2 |
20 | 6348.4 |
50 | 15871.01 |
100 | 31742.03 |
250 | 79355.09 |
500 | 158710.19 |
1000 | 317420.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.