Tỷ giá hối đoái LKR/FKP 0.0025440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0025 FKP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0025 FKP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0025 FKP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0025 FKP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0024 FKP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0024 FKP |
LKR | FKP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.54 |
FKP | LKR |
1 | 393.07 |
5 | 1965.38 |
10 | 3930.77 |
20 | 7861.55 |
50 | 19653.89 |
100 | 39307.78 |
250 | 98269.47 |
500 | 196538.94 |
1000 | 393077.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.