Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0027 GBP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0027 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0026 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0026 GBP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0026 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0026 GBP |
LKR | GBP |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
GBP | LKR |
1 | 371.86 |
5 | 1859.33 |
10 | 3718.67 |
20 | 7437.35 |
50 | 18593.37 |
100 | 37186.75 |
250 | 92966.87 |
500 | 185933.75 |
1000 | 371867.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.