Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LKR đến GHS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LKR
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
Logo tiền tệ GHS
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/GHS 0.050509 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-ghs?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LKR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LKR0.0 LKR0.051 GHS
1%1 LKR0.010 LKR0.050 GHS
2%1 LKR0.020 LKR0.049 GHS
3%1 LKR0.030 LKR0.049 GHS
4%1 LKR0.040 LKR0.048 GHS
5%1 LKR0.050 LKR0.048 GHS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Cedi Ghana

LKRGHS
10.051
50.25
100.51
201.01
502.52
1005.05
25012.62
50025.25
100050.5

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Sri Lanka

GHSLKR
119.79
598.99
10197.98
20395.97
50989.92
1001979.85
2504949.63
5009899.27
100019798.54

Thông tin thêm về LKR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ