Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.046 GHS |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.045 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.045 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.044 GHS |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.044 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.043 GHS |
LKR | GHS |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.43 |
500 | 22.86 |
1000 | 45.72 |
GHS | LKR |
1 | 21.86 |
5 | 109.34 |
10 | 218.68 |
20 | 437.36 |
50 | 1093.4 |
100 | 2186.81 |
250 | 5467.03 |
500 | 10934.06 |
1000 | 21868.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.