Tỷ giá hối đoái LKR/GIP 0.0026882 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0027 GIP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0027 GIP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0026 GIP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0026 GIP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0026 GIP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0026 GIP |
LKR | GIP |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
GIP | LKR |
1 | 371.99 |
5 | 1859.95 |
10 | 3719.9 |
20 | 7439.81 |
50 | 18599.54 |
100 | 37199.09 |
250 | 92997.74 |
500 | 185995.49 |
1000 | 371990.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.